NĂM   TUỔI   MỆNH 
1970 GiápThìn Hỏa +
1965 Ất Tỵ Hỏa -
1966 Bính Ngọ Thủy +
1967 Đinh Mùi Thủy -
1968 Mậu Thân Thổ +
1969 Kỷ Dậu Thổ -
1970 CanhTuất Kim +
1971 Tân Hợi Kim -
1972 Nhâm Tý Mộc +
1973 Quý Sửu Mộc -
1974 Giáp Dần Thủy +
1975 Ất Mão Thủy -
1976 BínhThìn Thổ +
1977 Đinh Tỵ Thổ -
1978 Mậu Ngọ Hỏa +
1979 Kỷ Mùi Hỏa -
1980 CanhThân Mộc +
1981 Tân Dậu Mộc -
1982 NhâmTuất Thủy +
1983 Quý Hợi Thủy -
1984 Giáp tý Kim +
1985 Ất Sửu Kim -
1986 Bính Dần Hỏa +
1987 Đinh Mão Hỏa -
1988 Mậu Thìn Mộc +
1989 Kỷ Tỵ Mộc -
1990 Canh Ngọ Thổ +
1991 Tân Mùi Thổ -
1992 NhâmThân Kim +
1993 Quý Dậu Kim -
1994 GiápTuất Hỏa +
1995 Ất Hợi Hỏa -
1996 Bính Tý Thủy +
1997 Đinh Sửu Thủy -
1998 Mậu Dần Thổ +
1999 Kỷ Mão Thổ -